Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Proton Việt Nam / (Record no. 4466)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01500nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22913
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151409.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number D238T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Thư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Proton Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Đào Thị Thư; Trần Thanh Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khóa luận tập trung nghiên cứu về thực trạng kế toán Nguyên vật liệu, Công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Proton Việt Nam. Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp, phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp, phương pháp tổng hợp, phân tích dữ liệu, Tổng quan về Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng Proton Việt Nam. Thực trạng công tác kế toán Nguyên vật liệu, Công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Proton Việt Nam. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Proton Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán;
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Thủy
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Luận án, luận văn Nam Định 12/03/2024   657 D238T 000022154 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án