Kế toán lập BCTC tại Công ty cổ phần kế toán Việt Mỹ / (Record no. 4462)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01533nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22909 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T3478T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiều, Thị Thùy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán lập BCTC tại Công ty cổ phần kế toán Việt Mỹ / |
Statement of responsibility, etc. | Thiều Thị Thùy; Trần Thị Thanh Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 121tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lập BCTC nhằm tổng hợp và trình bày tình hình tài sản, công nợ, nguồn vốn, KQHĐKD một cách tổng quát, toàn diện nhất. Nội dung khóa luận khái quát về quá trình hình thành, xây dựng và phát triển của công ty cổ phần kế toán Việt Mỹ. Thực trạng công tác lập báo cáo tài chính tại công ty, số liệu kế toán quý I năm 2020 , quy trình ghi số kế toán, Các sổ sách được trình bày là hệ thống sổ tổng hợp, số chi tiết liên quan đến các chỉ tiêu trên BCĐKT, BCKQKD, BCLCTT. Nội dung và phương pháp lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Các kiến ưu, nhược điểm và giải pháp nhằm hoàn thiện công tác lập Báo cáo tài chính tại công ty cổ phần kế toán Việt Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán; |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thanh Thúy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 T3478T | 000022164 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |