Kế toán lập báo cáo tài chính tại công ty TNHH xây dựng thương mại Hùng Dũng / (Record no. 4461)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01209nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22908 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán lập báo cáo tài chính tại công ty TNHH xây dựng thương mại Hùng Dũng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hồng Vân; Trần Thị Thanh Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận bao gồm tổng quan về Công ty TNHH xây dựng thương mại Hùng Dũng, thực trạng công tác kế toán lập báo cáo tài chính, và một số kiến nghị về công tác kế toán lập báo cáo tài chính tại Công ty. Bao gồm sơ đồ bộ máy hành chính, sơ đồ bộ máy kế toán cảu công ty, các số liệu kế toán về lập báo cáo tài chính. các ưu, nhược điểm và các kiến nghị của tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán; |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thanh Thúy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 N4994V | 000022158 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |