Lên gác rút thang : (Record no. 446)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01070nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14092 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 125.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | L545G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ha, Joon Chang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lên gác rút thang : |
Remainder of title | Chiến lược phát triển nhìn từ quan điểm lịch sử / |
Statement of responsibility, etc. | Ha Joon Chang; Hoàng Xuân Diễm, Nguyễn Đình Minh Anh, Trần Mai Anh - dịch; Phạm Nguyên Trường - h.đ.; |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 274 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các chính sách phát triển kinh tế, công nghiệp, thương mại và công nghệ nhìn từ quan điểm lịch sử; các thiết chế và sự phát triển kinh tế "quản trị tốt" và những bài học hiện tại để thúc đẩy kinh tế cho các nước đang phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến lược phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 125000.00 | 338.9 L545G | 000000402 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 125000.00 | 338.9 L545G | 000001627 | 30/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 125000.00 | 338.9 L545G | 000001563 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |