Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần nội thất Minh Kiệt LTT / (Record no. 4455)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01017nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22902
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151409.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Diệu Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần nội thất Minh Kiệt LTT /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Diệu Linh; Ngô Thị Trà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Công ty Cổ phần nội thất Minh Kiệt LTT. Tìm hiểu thực trạng, đánh giá ưu nhược điểm, từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần nội thất Minh Kiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Trà
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994L 000004043 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án