Kế toán công nợ phải thu công nợ phải trả tại Công ty TNHH JNT Việt Nam / (Record no. 4451)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01183nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22898
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151409.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number H6508M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Mai
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán công nợ phải thu công nợ phải trả tại Công ty TNHH JNT Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Mai ; Người hướng dẫn : Nguyễn Quang Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu công tác kế toán công nợ phải thu, công nợ phải trả tại Công ty TNHH JNT Việt Nam. Đưa ra những nhận xét, đánh giá về công tác kế toán tại Công ty nói chúng và công tác kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả nói riêng. Đóng góp một số ý kiến, biện pháp nhằm hoàn thiện hơn bộ máy kế toán tại công ty, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hưng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024 1 657 H6508M 000004045 12/03/2024 30/03/2021 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án