Hoàn thiện hệ thống báo cáo tài chính và phân tích tình hình tài chính tại Công ty cổ phần thương mại dịch vụ thực phẩm Hùng Dương / (Record no. 4443)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01213nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22889 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kiều Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hệ thống báo cáo tài chính và phân tích tình hình tài chính tại Công ty cổ phần thương mại dịch vụ thực phẩm Hùng Dương / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Kiều Trang ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thị Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Thực phẩm Hùng Dương. Tìm hiểu thực trạng, đánh giá ưu nhược điểm, từ đó đưa ra một số kiến nghị về hệ thống báo cáo tài chính và phân tích tình hình tài chính tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Thực phẩm Hùng Dương. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Lan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 657 N4994T | 000004047 | 12/03/2024 | 19/03/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |