Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN tại Công ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Năng Lượng / (Record no. 4442)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01158nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22888 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thanh Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN tại Công ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Năng Lượng / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thanh Thu ; Người hướng dẫn : Trần Thị Thắm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa cơ sở lý luận về công tác thuế TNDN. Tìm hiểu và đánh giá thực trạng công tác kế toán thuế TNDN tại công ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Năng Lượng. Tìm ra những ưu, nhược điểm và đề xuất biện pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán thuế TNDN tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thắm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491T | 000004022 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |