Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Đức Đạt / (Record no. 4437)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01222nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22883 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Đức Đạt / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngọc; Nguyễn Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở phân tích, đánh giá thực trạng hàng hóa tại Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Đức Đạt, xem xét các các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tiêu thụ hàng hóa. Từ đó rút ra ưu nhược điểm của công tác hạch toán kế toán và đề xuất một số giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng công tác kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa của Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Lan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 2 | 657 N4994N | 000004060 | 12/03/2024 | 14/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |