Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty TNHH Khoa học và Công nghệ Gia Việt / (Record no. 4431)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01375nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22877
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty TNHH Khoa học và Công nghệ Gia Việt /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hải Linh; Nguyễn Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thực trạng công nợ phải thu và công nợ phải trả tại Công ty TNHH khoa học và công nghệ Gia Việt - Đánh giá, nhận xét, đưa ra những ưu điểm cùng một số nhược điểm của công tác kế toán công nợ phải thu và phải trả tại công ty TNHH khoa học và công nghệ Gia Việt. Từ đó đưa ra đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả của Công ty TNHH khoa học và công nghệ Gia Việt nhằm đạt được hiệu quả cao trong kinh doanh.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Huyền
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994L 000004098 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án