Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học / (Record no. 443)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14089 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 125.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.002 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đình Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Bách Khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp kiến thức về dự án, thiết kế, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, dự án đầu tư xây dựng công trình và lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án đầu tư xây dựng công trình nhà máy công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghiệp thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 125000.00 | 3 | 664.002 H6508H | 000000886 | 15/07/2024 | 01/11/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 125000.00 | 3 | 664.002 H6508H | 000000887 | 15/07/2024 | 21/11/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 125000.00 | 1 | 664.002 H6508H | 000001289 | 07/08/2024 | 18/11/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |