Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Bắc Hà / (Record no. 4428)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01054nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22874 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | C4701H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Thị Ngân Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Bắc Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Thị Ngân Hà; Vũ Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu tổng quan về công ty TNHH Bắc Hà, thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Bắc Hà. Từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Bắc Hà. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thanh Tâm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 C4701H | 000004103 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |