Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại công ty TNHH thương mại Hùng Hà / (Record no. 4426)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01132nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22872 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L46N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quỳnh Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại công ty TNHH thương mại Hùng Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Quỳnh Ngân; Lê Minh Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nắm rõ quá trình tiêu thụ hàng hóa của Công ty TNHH Thương mại Hùng Hà. Tìm hiểu quá trình lập, kiểm tra, luân chuyển, lưu trữ chứng từ kế toán và ghi sổ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong công tác kế toán tiêu thụ hàng hoá. Đánh giá thực trạng, đề ra giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 657 L46N | 000004033 | 12/03/2024 | 16/03/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |