Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty Đào tạo và Tư vấn thuế Sen vàng / (Record no. 4410)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01390nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22856 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T685L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thùy Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty Đào tạo và Tư vấn thuế Sen vàng / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thùy Liên ; Người hướng dẫn : Vũ Thị Diệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa cơ sở lý luận về thuế GTGT, kế toán thuế GTGT theo quy định. Nghiên cứu và đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty Cổ phần Đào tạo và Tư vấn Thuế Sen Vàng. Trên cơ sở thực tế đã tìm hiểu nghiên cứu đưa ra nhận xét, đánh giá ưu và nhược điểm từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm khắc phục những tồn tại, hạn chế trong công tác kế toán thuế GTGT tại Công ty Cổ phần Đào tạo và Tư vấn Thuế Sen Vàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán; |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Diệp |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T685L | 000004097 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |