Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH dệt len xuất nhập khẩu Hiền Giang / (Record no. 4402)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01074nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22848 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hồng Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH dệt len xuất nhập khẩu Hiền Giang / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hồng Ánh; Hoàng Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 67 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty TNHH Dệt len XNK Hiền Giang. Tìm hiểu thực trạng, đánh giá ưu nhược điểm, từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH Dệt Len XNK Hiền Giang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thu Hiền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491A | 000004102 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |