Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty Cổ phần Thương mại nội thất Gia Phát VALENCASA / (Record no. 4401)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01091nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22847 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty Cổ phần Thương mại nội thất Gia Phát VALENCASA / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thanh Vân; Nguyễn Thị Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty cổ phần thương mại nội thất Gia Phát Valencasa. Tìm hiểu thực trạng, đánh giá ưu nhược điểm, từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính tại Công ty cổ phần thương mại nội thất Gia Phát Valencasa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Lan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 2 | 657 P491V | 000004070 | 12/03/2024 | 19/03/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |