Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ Phần Công nghiệp Đại Dương / (Record no. 4400)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22846 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ Phần Công nghiệp Đại Dương / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Huyền Trang; Hoàng Thị Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu thực tế phần hành của công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Công Nghiệp Đại Dương, từ đó đánh giá những ưu điểm, nhược điểm trong công tác này. Qua đó đưa ra những kiến nghị, đề xuất nhằm nâng cao hơn nữa hiệu quả cho công tác kế toán tiền lương và các khoản trích Theo lương tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Hường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 4 | 657 N4994T | 000004046 | 12/03/2024 | 12/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |