Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại phát triển và đầu tư Bách Việt / (Record no. 4383)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01058nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22829 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151406.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T11U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Thị Thu Uyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại phát triển và đầu tư Bách Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Thị Thu Uyên ; Người hướng dẫn : Vũ Thị Vân Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 154 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty TNHH Thương mại phát triển và đầu tư Bách Việt. Tìm hiểu, đánh giá thực trạng từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH TM PT & ĐT Bách Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Vân Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T11U | 000004092 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |