Làm sạch mạch và máu / (Record no. 438)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00928nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14084 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 75.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 613.7 |
Item number | K1569N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Katsuzo, Nishi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làm sạch mạch và máu / |
Statement of responsibility, etc. | Nishi Katsuzo; Trương Thị Thảo - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 253 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu và chỉ dẫn về phương pháp dưỡng sinh qua việc ăn, uống, tập luyện thân thể nhằm đẩy lùi bệnh tật, hạn chế hoặc không cần dùng thuốc dựa trên nguyên lý cơ thể được tạo nên bởi bốn nguyên tố lửa - không khí - đất - nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăm sóc sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dưỡng sinh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Y học và y tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 613.7 K1569N | 000000720 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 75000.00 | 3 | 613.7 K1569N | 000000251 | 12/07/2024 | 13/04/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 75000.00 | 1 | 613.7 K1569N | 000001785 | 26/07/2024 | 29/03/2021 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |