Xây dựng bộ điều chỉnh PID và PI dùng cho điều khiển truyền động điện công xuất đến 3KW / (Record no. 4368)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01049nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22814 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | H6508L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đại Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng bộ điều chỉnh PID và PI dùng cho điều khiển truyền động điện công xuất đến 3KW / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Đại Lộc; Nguyễn Hải Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 67 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về hệ truyền động một chiều, bộ điều khiển các luật điều khiển, thiết kế bộ điều chỉnh PID và PI dùng cho điều khiển dùng truyền động cơ điện một chiều. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển động điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng bộ điều chỉnh PID |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hải Bình |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 H6508L | 000020931 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |