Nghiên cứu xây dựng mô hình giàn phơi thông mính sử dụng vi điều khiển arduino / (Record no. 4361)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01019nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22807 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Ngọc Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng mô hình giàn phơi thông mính sử dụng vi điều khiển arduino / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Ngọc Hưng; Mai Văn Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về ARDUINO, thiết kế mạch điều khiển cho dàn phơi thông minh sử dụng cảm biến mưa, xây dựng mô hình dàn phơi thông minh sử dụng vi điều khiển ARDUINO. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giàn phơi thông mính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi điều khiển arduino |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Văn Duy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 H6508H | 000020949 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |