Ứng dụng cảm biến nhiệt điều khiển động cơ đa cấp tốc độ / (Record no. 4358)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22804 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | D18H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đàm, Văn Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng cảm biến nhiệt điều khiển động cơ đa cấp tốc độ / |
Statement of responsibility, etc. | Đàm Văn Hùng; Đinh Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 46 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài cung cấp thông tin về cảm biến nhiệt độ và ứng dụng của cảm biến nhiệt độ, Sơ đồ hệ thống điều khiển tốc độ động cơ sử dụng cảm biến nhiệt, Chương trình điều khiển trên TIA PORT và các kiến nghị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng cảm biến nhiệt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Hằng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 D18H | 000020864 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |