Xây dựng mô hình thực nghiệm điều khiển tốc độ động cơ một chiều không chổi than BLDC theo phương pháp điều khiển bằng cảm biến HALL trên cơ sở vi điều khiển PIC / (Record no. 4354)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01742nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22799 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | P568H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Minh Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng mô hình thực nghiệm điều khiển tốc độ động cơ một chiều không chổi than BLDC theo phương pháp điều khiển bằng cảm biến HALL trên cơ sở vi điều khiển PIC / |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Minh Hiếu; Nguyễn Đức Điển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Động cơ đồng bộ kích thích bằng nam châm vĩnh cửu hay còn gọi là động cơ một chiều không chổi than BLDC (Brushless DC Motor). Do không có cổ góp và chổi than nên động cơ này khắc phục được hầu hết các nhược điểm của động cơ một chiều có vành góp thông thường. Nội dung khóa luận tập trung nghiên cứu, tìm hiểu tổng quan về động cơ một chiều không chổi than. Đưa ra mô hình toán và phương pháp điều khiển động cơ một chiều không chổi than. Tìm hiểu về cấu trúc của vi điều khiển DSPIC 30F4011 và thực hiện điều khiển cho động cơ một chiều không chổi than và đưa ra phương pháp xây dựng cấu trúc hệ truyền động điện và mô phỏng hệ truyền động động cơ một chiều không chổi than. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển tự động hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Điển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.8 P568H | 000022170 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |