Xây dựng mô hình điều khiển ổn định nhiệt độ sử dụng PLC S7 - 1200 / (Record no. 4353)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01435nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22798 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng mô hình điều khiển ổn định nhiệt độ sử dụng PLC S7 - 1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hiếu; Phạm Văn Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về hệ thống điều khiển ổn định nhiệt độ, về PLC S7-1200Tìm hiểu các chức năng cơ bản và lập trình của PLC S7- 1200, chức năng khối điều khiển NORM và SCALE điều khiển nhiệt độ trong PLC S7-1200. Tìm hiểu dây nhiệt điện trở, rơ le bán dẫn, cảm biến nhiệt PT100.Thiết kế phần cứng mô hình.Xây dựng và hoàn thiện mô hình. Viết chương trình điều khiển ổn định nhiệt độ trên TIA V14. Đấu nối và hoàn thiện trên mô hình.Thiết kế giao diện và giám sát điều khiển nhiệt độ trên HMI TIA V14.Mô phỏng và điều khiển giám sát trên HMI |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển tự động hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Huy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.8 N4994H | 000022159 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |