Kỹ thuật xử lý chất thải rắn sinh hoạt : (Record no. 435)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14081
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number D238T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Đình Thuần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật xử lý chất thải rắn sinh hoạt :
Remainder of title Sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Đào Đình Thuần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 362 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hệ thống kỹ thuật quản lý chất thải rắn sinh hoạt. Nguồn phát sinh, thành phần, khối lượng và tính chất chất thải rắn sinh hoạt; quản lý chất thải tại nguồn; hệ thống thu gom, trung chuyển và vận chuyển; tái chế chất thải rắn sinh hoạt bằng phương pháp sinh học và bằng các phương pháp khác...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất thải rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   363.7 D238T 000001002 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 65000.00   363.7 D238T 000000151 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   363.7 D238T 000001576 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập