Nghiên cứu cách áp dụng phương pháp cosamp (compressive sampling mached pursuit) vào ước lượng kênh truyền / (Record no. 4333)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01100nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22778 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Trọng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu cách áp dụng phương pháp cosamp (compressive sampling mached pursuit) vào ước lượng kênh truyền / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Trọng; Phạm Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 52 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu xây dựng những mô hình cụ thể, mô phỏng và tính toán bằng phần mềm Matlab, Từ việc mô phỏng hệ thống trong tương lai có thế xây dựng các mô hình thực tế, giúp cho việc truyền thông vô tuyến phát triển cả về số lượng lẫn chất lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Áp dụng phương pháp cosamp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Anh Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994T | 000020898 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |