Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống vườn rau thông minh / (Record no. 4332)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01240nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22777 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống vườn rau thông minh / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Trang; Đặng Khánh Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 62 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | - Vận dụng kiến thức đã học để nghiên cứu thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống tưới tự động, từ đó đưa vào ứng dụng thực tiễn giúp cho việc tưới tiêu rau trồng ở nước ta có những phương án mới và đạt được hiệu quả cao. - Giảm giá thành sản phẩm giúp người nông dân dễ tiếp cận tới hệ thống hơn 4 - Nâng cao năng suất của sản phẩm - Đơn giản hóa khâu sản xuất và thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Khánh Toàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 V97T | 000020876 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |