Nghiên cứu kỹ thuật giấu tin trong ảnh / (Record no. 4331)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01178nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22776 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu kỹ thuật giấu tin trong ảnh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thủy; Châu Thanh Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 50 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn đi sâu tìm hiểu về một kỹ thuật đã và đang được nghiên cứu và ứng dụng rất mạnh mẽ ở nhiều nước trên thế giới đó là Kỹ Thuật Giấu Tin Trong Ảnh (data hiding). Đây là kỹ thuật mới và phức tạp, nó đang được xem như một công nghệ chìa khoá cho vấn đề bảo vệ bản quyền, chứng thực thông tin và điều khiển truy cập... ứng dụng trong an toàn và bảo mật thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giấu tin trong ảnh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Châu, Thanh Phương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994T | 000020882 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |