Kỹ thuật Robot / (Record no. 433)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00962nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14079
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221900.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 118.000 VND
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8932
Item number D238H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Văn Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật Robot /
Statement of responsibility, etc. Đào Văn Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm cơ bản và phân loại robot. Giới thiệu về động học và động lực học tay máy. Cơ sở điều khiển, thiết kế và lựa chọn robot. Hệ thống điều khiển robot. Ứng dụng robot công nghiệp. Tay máy có kết cấu động học song song
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Robot
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 118000.00   629.8932 D238H 000000568 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 118000.00 4 629.8932 D238H 000000569 09/01/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 06/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 118000.00 3 629.8932 D238H 000001383 19/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   27/02/2025