Định tuyến và gán bước sóng trong mạng WDM và sử dụng thuật toán FLOYD / (Record no. 4328)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01703nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22772 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | T3292L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thân, Thị Liêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Định tuyến và gán bước sóng trong mạng WDM và sử dụng thuật toán FLOYD / |
Statement of responsibility, etc. | Thân Thị Liêm; Nguyễn Mai Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 82 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài tìm hiểu một cách tổng quát những lý thuyết liên quan như lý thuyết hệ thống thông tin quang, mạng ghép kênh phân chia theo bước sóng WDM. Những kiến thức này sẽ được trình bày tóm tắt và đầy đủ phục vụ cho nhiệm vụ chính của đề tài là tìm hiểu về định tuyến gán bước sóng. Trong nhiệm vụ chính sẽ trình bày và đưa ra tìm hiểu các thuật toán và mô phỏng thuật toán Floyd, phương pháp định tuyến gán bước sóng nhằm đánh giá và thực hiện mô phỏng thực tế bằng phần mềm. Từ đó thấy được vai trò của định tuyến và gán bước sóng trong mạng viễn thông WDM cũng như hiệu quả của các phương pháp này mang lại trong thiết kế mạng thực tế mang lại hiệu quả kinh tế và đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của các dịch vụ viễn thông. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Định tuyến và gán bước sóng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mai Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 T3292L | 000020879 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |