Nghiên cứu ứng dụng nền tảng python tạo giao diện giới thiệu và hướng dẫn hành khách tại một cửa hàng ăn có khả năng điều khiển robot NAO / (Record no. 4326)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01238nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22770 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | T7364H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Quang Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng nền tảng python tạo giao diện giới thiệu và hướng dẫn hành khách tại một cửa hàng ăn có khả năng điều khiển robot NAO / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Quang Hùng; Giáp Văn Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài thực hiện nhằm dựa trên những mục tiêu chính sau: Thiết kế một một giao diện tương tác giữa khách hàng và robot NAO, Nghiên cứu lý thuyết về ngôn ngữ lập trình python, Nghiên cứu, lập trình tương tác giữa người và robot NAO, Nghiên cứu, thiết kế mô hình vận hành giữa robot và người sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu ứng dụng nền tảng python tạo giao diện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giáp, Văn Dương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 T7364H | 000020880 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |