Nghiên cứu và đánh giá chất lượng các thuật toán giải mã lặp cho mã LDPC / (Record no. 4322)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00960nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22766 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu và đánh giá chất lượng các thuật toán giải mã lặp cho mã LDPC / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hảo; Nguyễn Thị Hồng Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu tổng quan về mã LDPC, Các thuật toán giải mã lặp cho mã LDPC và Mô phỏng đánh giá chất lượng các thuật toán giải mã lặp cho mã LDPC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu và đánh giá chất lượng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994H | 000020890 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |