Nghiên cứu mã turbo trong hệ thống truyền dẫn số / (Record no. 4319)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00987nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22763 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | V97H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu mã turbo trong hệ thống truyền dẫn số / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Hồng Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài cung cấp thông tin tổng quan hệ thống truyền dẫn số, trình bày chi tiết về mã Turbo, cấu trúc mã và các bộ hoán vị sử dụng cho mã Turbo. Cũng như các ứng dụng, vai trò, khả năng phát hiện lỗi và sửa lỗi của nó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu mã turbo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 V97H | 000020878 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |