Định tuyến và Gán bước sóng trong mạng WDM và sử dụng thuật toán DIJKSTRA / (Record no. 4317)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01576nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22761 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thùy Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Định tuyến và Gán bước sóng trong mạng WDM và sử dụng thuật toán DIJKSTRA / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thùy Dương; Nguyễn Mai Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài "Định tuyến và gán bước sóng trong mạng WDM và sử dụng thuật toán Dijkstra " sẽ đi vào nghiên cứu tìm hiểu các phương pháp định tuyến và mô phỏng việc định tuyến của vấn đề định tuyến gán bước sóng trong mạng WDM. Đề tài thực hiện trong phạm vi là tìm hiểu về lý thuyết và xây dựng ứng dụng mô phỏng, đề tài sẽ được thể hiện qua các mục chính: - Tổng quan về hệ thống thông tin quang - Giới thiệu mạng WDM - Định tuyến và gán bước sóng - Xây dựng chương trình mô phỏng định tuyến 3 - Giới thiệu các thuật toán Dijkstra , Bellman-Ford, Floyd, Kruskal và mô phỏng thuật toán Dijkstra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Định tuyến và cản bước sóng trong mạng WDM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử dụng thuật toán DIJKSTRA |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mai Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994D | 000020885 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |