Thiết kế, chế tạo hệ thống báo giờ tự động linh hoạt trong công nghiệp / (Record no. 4314)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01610nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22758 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | D924D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Thị Thu Dịu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế, chế tạo hệ thống báo giờ tự động linh hoạt trong công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Thị Thu Dịu; Vũ Trung Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài "Thiết kế và chế tạo hệ thống báo giờ tự động linh hoạt trong công nghiệp" có tính thực tiễn cao. Nó giúp giải quyết một số vấn đề: • Đồng bộ thông báo giờ làm việc, giờ tan ca của công, nhân viên trong cùng một công ty. • Hệ thống điều hành chuông báo đơn giản, dễ sử dụng, không tốn sự nỗ lực của con người. • Dễ dàng cài đặt bản nhạc mong muốn làm nhạc thông báo. • Cài đặt được nhiều thời gian báo trong một ngày, và lặp đi lặp lại chu trình đã cài đặt mà không cần phải cài lại. • Dễ dàng thay đổi chương trình báo giờ khi có nhu cầu. • Có chuông báo bắt đầu giờ làm việc, và báo giờ tan ca. • Có giá thành hợp lý. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế, chế tạo hệ thống báo giờ tự động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trung Dũng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 D924D | 000020874 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |