Xử lý tín hiệu và các phương pháp triệt nhiễu tín hiệu y sinh tiên tiến / (Record no. 4309)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01044nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22753 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | D65A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Doãn, Thị Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý tín hiệu và các phương pháp triệt nhiễu tín hiệu y sinh tiên tiến / |
Statement of responsibility, etc. | Doãn Thị Ngọc Anh; Bùi Huy Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn này đac trình bày rất rõ ràng và chi tiết về tổng quan ICA, Wavelet và ứng dụng của nó. Và lý do kết hợp biến đổi wavelet với phân tích các thành phần độc lập, mô hình kết hợp WICA với lọc thích nghi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp triệt nhiễu tín hiệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xử lý tín hiệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Huy Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 D65A | 000020888 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |