Kỹ thuật lập trình cở sở với ngôn ngữ C/C++ / (Record no. 430)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14076 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221900.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 126.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.133 |
Item number | D924L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Thăng Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật lập trình cở sở với ngôn ngữ C/C++ / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình, ngôn ngữ lập trình và các vấn đề liên quan đến lập trình như giải thuật, độ phức tạp của giải thuật. Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình C/C++ gồm các khái niệm và các thành phần cơ bản cần có của ngôn ngữ lập trình như tập ký sự, từ khoá, kiểu dữ liệu, các toán tử. Các cấu trúc lệnh điều khiển trong lập trình bao gồm tuần tự, rẽ nhánh và lặp... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ C++ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 126000.00 | 3 | 005.133 D924L | 000000657 | 15/07/2024 | 24/06/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 126000.00 | 3 | 005.133 D924L | 000000658 | 30/07/2024 | 04/10/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 126000.00 | 005.133 D924L | 000001255 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |