Ứng dụng DATA MINING năng cao chất lượng tiếp thị sản phẩm trực tuyến / (Record no. 4296)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01348nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22740 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | Un311T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ứng, Thị Tuyến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng DATA MINING năng cao chất lượng tiếp thị sản phẩm trực tuyến / |
Statement of responsibility, etc. | Ứng Thị Tuyến; Trần Thanh Đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 65 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về khám phá tri thức và khai phá dữ liệu, trong đó đề cập đến khái niệm tri thức, dữ liệu, quá trình khám phá tri thức, nhiệm vụ và các kỹ thuật khám phá tri thức. Các thuộc tính,tính chất của khai phá dữ liệu, lý thuyết về cơ sở dữ liệu giao dịch và các thuật toán khai phá luật kết hợp đặc trưng. Các công cụ hỗ trợ, các cơ sở dữ liệu cần thiết xây dựng Website giới thiệu sản phẩm và quản lý sản phẩm cho phù hợp với yêu cầu tiếp thị chéo sản phẩm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng DATA MINING |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Đại |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 Un311T | 000020820 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |