Nghiên cứu mô phỏng truyền video trên mạng wireless / (Record no. 4292)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00893nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22736 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D6496T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu mô phỏng truyền video trên mạng wireless / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Văn Tuấn; Cao Diệp Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 51 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về phần mềm NS và đặc tính chung của phần mềm NS. Nghiên cứu mô phỏng Wireless sử dụng NS-3.Phương pháp mô phỏng truyền video, cài đặt và phân tích. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu mô phỏng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Diệp Thắng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D6496T | 000020829 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |