Nghiên cứu kỹ thuật thu thập dữ liệu tự động cho việc xây dựng mô hình trong học máy / (Record no. 4290)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01029nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22734 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | L9789T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thị Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu kỹ thuật thu thập dữ liệu tự động cho việc xây dựng mô hình trong học máy / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Thị Trang; Trần Hồng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 51 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan vấn đề nghiên cứu. Nghiên cứu công nghệ thu thập dữ liệu từ nguồn dữ liệu trực tuyến. Nghiên cứu kỹ thuật gán nhãn dữ liệu tự động. Nghiên cứu xây dựng mô hình học máy và thực nghiệm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hồng Việt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 L9789T | 000020841 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |