Ứng dụng ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng để thiết kế và xây dựng game "về nhà chống covid_19" / (Record no. 4289)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01074nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22733 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D212T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Phương Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng để thiết kế và xây dựng game "về nhà chống covid_19" / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thị Phương Trang; Vũ Văn Đốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 53 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về lập trình hướng đối tượng đặc biệt là ngôn ngữ Java và phương pháp phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng để xây dựng game theo yêu cầu. Sản phẩm được nghiên cứu và xây dựng Game " Về nhà chống Covid 19". |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Đốc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D212T | 000020844 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |