Sử dụng học máy cho vấn đề nhận diện ảnh / (Record no. 4288)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01033nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22732
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134440.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng học máy cho vấn đề nhận diện ảnh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kim Thu; Trần Hồng Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 58 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về bối cảnh, mục tiêu, phương pháp. Đưa ra bài toán nhận dạng đối tượng trong ảnh. Trình bày các vấn đề liên quan: nơron nhân tạo, mạng nơron nhân tạo, mạng nơron tích chập. Sử dụng Yolo và Deep sort trong bài toán Object Deteted.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhận diện ảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sữ dụng học máy
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hồng Việt
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 N4994T 000020814 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án