Xây dựng hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng mã nguồn mở / (Record no. 4281)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01238nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22725 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | V97N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Anh Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng mã nguồn mở / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Anh Ngọc; Trần Quốc Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về hệ thống mạng doanh nghiệp: nghiên cứu về kiến trúc mạng Enterprise, mô hình mạng LAN và WAN. Hệ thống tên miền DNS và dịch vụ truy cập từ xa: cách cài đặt cấu hình DNS trên server và các dịch vụ truy cập từ xa như Telnet, SSH,..Bảo mật hệ thống và các giải pháp cho việc kết nối mạng dùng riêng ra Internet: giới thiệu cách cài đặt cấu hình tường lửa Iptable và các dịch vụ sử dụng Internet |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Hoàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 V97N | 000020809 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |