Xây dựng hệ thống giám sát mạng trong trường học ứng dụng mã nguồn mở / (Record no. 4279)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01087nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22723 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D6496N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Thanh Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng hệ thống giám sát mạng trong trường học ứng dụng mã nguồn mở / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Thanh Nga; Trần Quốc Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về vai trò của hệ thống giám sát mạng, các giao thức và một số phần mềm hỗ trợ giám sát mạng, hệ thống giám sát mạng sử dụng phần mềm mã nguồn mở Cacti cũng như các ưu nhược điểm của Cacti, ứng dụng hệ thống giám sát sử dụng Cacti vào thực tế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng hệ thống giám sát mạng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Hoàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D6496N | 000020823 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |