Nghiên cứu về react native và xây dựng ứng dụng demo: cây gia phả / (Record no. 4272)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01352nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22716 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thúy Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu về react native và xây dựng ứng dụng demo: cây gia phả / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thúy Lệ; Vũ Thu Uyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 52 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra cơ sở lý thuyết: Nghiên cứu tổng quan về lý thuyết của React Native, các thành phần và yếu tố quan trọng cấu tạo nên một Project trong React Native, hướng dẫn cài đặt và build ứng dụng đầu tiên. Phân tích bài toán: Ở đây đi sâu vào tìm hiểu các khái niệm, thành phần, tầm quan trọng của gia phả, từ đó phân tích và xây dựng cơ sở dữ liệu của ứng dụng. Ứng dụng Demo "Cây gia phả": đưa ra ứng dụng mình xây dựng được, chỉ ra các thành phần của ứng dụng dụng và cách sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu về react native |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thu Uyên |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 N4994L | 000020815 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |