Kỹ thuật điện tử / (Record no. 427)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01203nam a22003857a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14073
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221859.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number K53T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật điện tử /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Xuân Thụ ... [và những người khác]
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Kỹ thuật điện tử
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về kĩ thuật điện tử như: Các linh kiện điện tử cơ bản, mạch điện tử tương tự, mạch điện tử xung và mạch điện tử số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật điện tử
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Lệ Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Thuận
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọ, Văn Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Xuân Thụ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Chuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vũ Sơn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 6000.00 2 621.381 K53T 000000469 15/07/2024 21/10/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 6000.00   621.381 K53T 000000470 11/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 6000.00   621.381 K53T 000001209 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập