Nghiên cứu laravel phl framework xây dựng website đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên chỉ số KPI / (Record no. 4266)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01165nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22710 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | L9789H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thị Huệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu laravel phl framework xây dựng website đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên chỉ số KPI / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Thị Huệ; Người hướng dẫn: Lê Thị Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 56 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về chỉ số KPI công cụ đánh giá hiệu suất công việc. Giới thiệu về Laravel PHP Framework. Phân tích thiết kế hệ thống website đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên chỉ số KPI. Thiết kế giao diện website đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên hệ số KPI. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thu Hiền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 L9789H | 000020850 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |