Nghiên cứu và áp dụng thuật toán C-Means mờ cho bài toán phân loại dữ liệu theo chủ đề / (Record no. 4264)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01141nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22708 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu và áp dụng thuật toán C-Means mờ cho bài toán phân loại dữ liệu theo chủ đề / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Hồng; Phạm Minh Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về phân loại văn bản. Giới thiệu một số thuật toán phân loại sữ liệu như thuật toán phân loại lớp SVM, phân loại dữ liệu với mạng Bayesian, Neural...Thuật toán phân chùm mờ C-Means. Xây dựng thuật toán cho bài toán phân loại. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu và áp dụng thuật toán C-Means mờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân loại dữ liệu theo chủ đề |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Thái |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 H6508H | 000020835 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |