Nghiên cứu xây dựng phầm mềm quản lý tài sản cho bộ phận quản trị mạng và thiết bị giảng đường thuộc phòng đào tạo của Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp / (Record no. 4260)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01440nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22704 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng phầm mềm quản lý tài sản cho bộ phận quản trị mạng và thiết bị giảng đường thuộc phòng đào tạo của Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thúy Hằng; Nguyễn Văn Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn khái quát hóa cơ sở lý luận về công tác tuyển dụng trong doanh nghiệp, Phân tích thực trạng công tác tuyển dụng tại Công ty Cổ phần Thực Phẩm và Năng lƣợng xanh Lộc Xuân để từ đó tìm ra các hạn chế và nguyên nhân hạn chế cuả công tác tuyển dụng của công ty, từ đó đưa ra một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty Cổ phần Thực phẩm và Năng lượng xanh Lộc Xuân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu xây dựng phầm mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị mạng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hòa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 P491H | 000020831 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |