Nghiên cứu công nghệ Firebase xây dựng ứng dụng liên lạc trực tuyến trên nền tảng di động / (Record no. 4258)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01102nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22702 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4994G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu công nghệ Firebase xây dựng ứng dụng liên lạc trực tuyến trên nền tảng di động / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thu Giang; Đào Thị Phương Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 53 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về GOOGLE FIREBASE: giới thiệu tổng quan về các dịch vụ, ưu điểm và nhược điểm. Trình bày tổng quan về FIREBASE REALTIME DATABASE và những đặc điểm nổi bật. Xây dựng APP HALOO: Các công cụ sử dụng trong Project, xác định mô hình thiết kế, đặc tả yêu cầu bài toán... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Phương anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 N4994G | 000020824 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |